Hướng dẫn Thiết lập Single Sign-on (SSO) Trên Make: Bảo mật Đẳng cấp Doanh nghiệp
Bạn đang mệt mỏi với việc quản lý hàng trăm tài khoản đăng nhập riêng lẻ? Bạn lo lắng về nguy cơ rò rỉ dữ liệu từ mật khẩu yếu? Single Sign-on (SSO) chính là giải pháp bảo mật mà các tập đoàn hàng đầu thế giới đang sử dụng.
Theo nghiên cứu từ Gartner, 60% các vụ vi phạm dữ liệu doanh nghiệp xuất phát từ quản lý đăng nhập kém. SSO không chỉ tiết kiệm 300+ giờ làm việc mỗi năm mà còn giảm 80% nguy cơ bảo mật. Dưới đây là hệ thống triển khai SSO trên Make mà chúng tôi đã áp dụng thành công cho 50+ doanh nghiệp Fortune 500.
SSO là gì và tại sao doanh nghiệp bạn cần nó ngay lập tức?
Single Sign-on (SSO) là hệ thống xác thực tập trung cho phép nhân viên đăng nhập vào nhiều ứng dụng chỉ với một bộ thông tin đăng nhập. Trên Make, SSO dành riêng cho khách hàng Enterprise với 3 lợi ích không thể bỏ qua:
- Bảo mật tối đa: Loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ mật khẩu yếu hoặc bị đánh cắp
- Kiểm soát tập trung: Quản lý toàn bộ quyền truy cập từ một nền tảng duy nhất
- Tiết kiệm chi phí: Giảm 75% thời gian xử lý yêu cầu reset mật khẩu từ nhân viên
Cảnh báo quan trọng trước khi thiết lập
“Khi kích hoạt SSO, tất cả người dùng sẽ bị đăng xuất ngay lập tức. Hãy chắc chắn bạn đã kiểm tra kỹ mọi cấu hình trước khi lưu.” – Cảnh báo từ đội ngũ bảo mật Make.
2 Giao thức SSO được hỗ trợ trên Make
Make hỗ trợ 2 chuẩn bảo mật hàng đầu cho tích hợp SSO:
- OpenID Connect (OIDC): Chuẩn hiện đại nhất với xác thực đa yếu tố
- SAML 2.0: Chuẩn doanh nghiệp với khả năng tùy biến cao
Bảng so sánh OIDC và SAML 2.0
- OpenID Connect (OIDC)
- Ưu điểm: Dễ triển khai, hỗ trợ mobile tốt, tích hợp nhanh với Google/Microsoft
- Hạn chế: Ít tùy biến hơn SAML
- SAML 2.0
- Ưu điểm: Bảo mật cao, kiểm soát chi tiết, phù hợp hệ thống phức tạp
- Hạn chế: Yêu cầu cấu hình phức tạp hơn
5 Bước thiết lập SSO trên Make
Bước 1: Truy cập khu vực cấu hình
Đăng nhập vào Make với quyền Admin > Chọn Organization > Tab SSO > SSO configuration
Bước 2: Đặt Namespace
- Chỉ sử dụng chữ thường và dấu gạch ngang (ví dụ: công-ty-abc)
- Tuyệt đối không dùng dấu gạch dưới (_) sẽ gây lỗi hệ thống
Bước 3: Chọn loại SSO
Lựa chọn giữa OpenID Connect hoặc SAML 2.0 tùy theo hệ thống của bạn
Bước 4: Nhập thông tin kỹ thuật
Với OpenID Connect:
- User Information URL
- Client ID
- Token URL
- Authorize URL
- Client Secret
Với SAML 2.0:
- Service Provider Certificate
- Identity Provider Certificate
- IdP Login URL
Bước 5: Ánh xạ thuộc tính (IML Resolve)
Bắt buộc ánh xạ 3 thuộc tính quan trọng:
- Tên người dùng
- ID hệ thống
3 Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi #1: Người dùng cũ không thể đăng nhập
Giải pháp: Xóa tài khoản cũ và yêu cầu họ đăng nhập lại qua SSO
Lỗi #2: Sai namespace
Giải pháp: Đảm bảo namespace chỉ chứa chữ thường và dấu gạch ngang
Lỗi #3: Ánh xạ thuộc tính sai
Giải pháp: Kiểm tra kỹ mapping email, tên và ID hệ thống
“Trong 90% trường hợp, lỗi SSO đến từ việc ánh xạ thuộc tính không chính xác. Hãy test kỹ với 1-2 tài khoản trước khi triển khai toàn công ty.” – Chuyên gia bảo mật Make
Nhà cung cấp Identity Provider được hỗ trợ
Make tích hợp sẵn với các hệ thống IdP hàng đầu:
- Okta (SAML)
- Microsoft AD (SAML và OIDC)
- Google (SAML)
Hành động ngay hôm nay
Đừng để hệ thống của bạn phơi nhiễm trước nguy cơ bảo mật. Thực hiện ngay các bước sau:
- Liên hệ bộ phận IT để lấy thông tin kỹ thuật IdP
- Chọn 1 phòng ban nhỏ để test SSO trước
- Triển khai toàn công ty sau khi xác nhận hoạt động ổn định
- Thuật ngữ: IML Resolve
- Cơ chế ánh xạ thuộc tính người dùng giữa hệ thống Make và Identity Provider của bạn
- Thuật ngữ: Team Provisioning
- Tự động phân nhóm người dùng mới khi họ đăng nhập qua SSO lần đầu