Standard Parameters

Tham số chuẩn cho Node Base trong n8n: Hướng dẫn chi tiết

Bạn đang xây dựng một workflow phức tạp trên n8n và cảm thấy rối rắm với vô số tham số? Đừng lo, bạn không cô đơn! Hầu hết mọi người đều gặp khó khăn khi bắt đầu làm việc với các tham số chuẩn của Node Base trong n8n. Nhưng tin tốt là, một khi bạn hiểu rõ chúng, bạn sẽ có thể thiết kế những workflow mạnh mẽ và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ các tham số này, biến bạn từ một người mới bắt đầu thành một chuyên gia n8n thực thụ. Chúng ta sẽ không chỉ đơn thuần liệt kê các tham số, mà còn đi sâu vào từng chi tiết, giải thích rõ ràng chức năng và cách sử dụng của chúng. Chuẩn bị tinh thần thôi nào, chúng ta bắt đầu!

DISPLAYNAME: Tên hiển thị cho người dùng

Đây là tên mà người dùng sẽ nhìn thấy trên giao diện người dùng (GUI) của n8n. DISPLAYNAME là một chuỗi ký tự (String) bắt buộc phải có. Hãy đặt tên sao cho dễ hiểu và phản ánh chính xác chức năng của node. Ví dụ: “Lấy dữ liệu từ Google Sheets”, “Gửi email thông báo”, v.v… Đừng làm khó người dùng của bạn với những cái tên khó hiểu nhé!

NAME: Tên nội bộ của Node

Khác với DISPLAYNAME, NAME là tên nội bộ, được sử dụng để tham chiếu node từ các phần khác trong workflow. Cũng là một chuỗi ký tự (String) bắt buộc, NAME thường ngắn gọn hơn và tuân theo quy tắc đặt tên nhất quán. Đây là phần quan trọng giúp n8n “hiểu” và kết nối các node lại với nhau một cách chính xác.

ICON: Biểu tượng cho Node của bạn

Bạn muốn workflow của mình trông chuyên nghiệp và dễ nhìn hơn? ICON là chìa khóa! Tham số này cho phép bạn chỉ định một biểu tượng cho node. Bạn có thể cung cấp tên tệp ảnh (String) hoặc một đối tượng (Object) để xử lý các biểu tượng khác nhau cho chế độ sáng và tối. n8n khuyến nghị sử dụng tệp SVG, nhưng PNG cũng được chấp nhận (với độ phân giải 60x60px và tỷ lệ khung hình vuông hoặc gần vuông). Đừng quên, không sử dụng Font Awesome trực tiếp, hãy tải xuống và nhúng hình ảnh vào dự án của bạn.

  • Sử dụng String: file:path/to/your/icon.svg (cho cả chế độ sáng và tối)
  • Sử dụng Object: { light: "path/to/light_icon.svg", dark: "path/to/dark_icon.svg" }

GROUP: Phân loại Node

GROUP là một mảng (Array) các chuỗi ký tự, cho biết cách node hoạt động trong workflow. Các tùy chọn bao gồm: trigger, schedule, input, output, transform, hoặc một mảng rỗng. Việc phân loại này giúp bạn tổ chức và quản lý workflow một cách hiệu quả hơn.

DESCRIPTION: Mô tả ngắn gọn về Node

DESCRIPTION là một chuỗi ký tự (String) bắt buộc, cung cấp mô tả ngắn gọn về chức năng của node. Hãy viết mô tả rõ ràng, súc tích để người dùng dễ dàng hiểu được nhiệm vụ của node.

DEFAULTS: Cài đặt mặc định

DEFAULTS là một đối tượng (Object) chứa các cài đặt mặc định quan trọng, bao gồm cả thông tin thương hiệu và tên.

FORCEINPUTNODEEXECUTION: Buộc thực thi node đầu vào

Tham số tùy chọn (Boolean) này được sử dụng trong các node đa đầu vào (multi-input node). Nếu bạn đặt nó thành true, tất cả các node trước đó trên tất cả các nhánh sẽ được thực thi trước khi node này chạy. Điều này đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của workflow.

INPUTS và OUTPUTS: Kết nối đầu vào và đầu ra

INPUTSOUTPUTS là các mảng (Array) các chuỗi ký tự, xác định tên của các kết nối đầu vào và đầu ra của node. Đây là cách n8n kết nối các node lại với nhau để tạo ra một workflow.

REQUIREDINPUTS: Đầu vào bắt buộc

Tham số tùy chọn (Integer hoặc Array) này được sử dụng cho các node đa đầu vào. Nó chỉ định số lượng hoặc tên của các đầu vào bắt buộc.

CREDENTIALS: Thông tin xác thực

CREDENTIALS là một mảng (Array) các đối tượng (Object), chỉ định các tùy chọn xác thực mà node cần. Đây là nơi bạn đặt API keys, mật khẩu, hoặc các thông tin nhạy cảm khác.

REQUESTDEFAULTS: Cài đặt mặc định cho yêu cầu API

REQUESTDEFAULTS là một đối tượng (Object) được sử dụng để thiết lập thông tin cơ bản cho các cuộc gọi API mà node thực hiện.

PROPERTIES: Thuộc tính của Node

PROPERTIES là một mảng (Array) các đối tượng (Object), chứa các đối tượng resourceoperations, định nghĩa hành vi của node. Đây là phần phức tạp nhất nhưng cũng quan trọng nhất, quyết định chức năng chính của node.

RESOURCE OBJECTS và OPERATIONS OBJECTS

Các đối tượng RESOURCE bao gồm các tham số như displayName, name, typenoDataExpression. Các đối tượng OPERATIONS xác định các thao tác khả dụng trên một resource. Hiểu rõ hai phần này là chìa khóa để tùy chỉnh chức năng của node.

ADDITIONAL FIELDS OBJECTS: Các trường bổ sung

Các đối tượng ADDITIONAL FIELDS định nghĩa các tham số tùy chọn được hiển thị trong phần “Additional Fields” trên GUI.

Kết luận: Xây dựng workflow mạnh mẽ với n8n

Hiểu rõ các tham số chuẩn của Node Base trong n8n là bước đệm quan trọng để bạn xây dựng những workflow mạnh mẽ và hiệu quả. Hãy dành thời gian để làm quen với từng tham số và thực hành nhiều để trở thành chuyên gia n8n! Bạn đã sẵn sàng chinh phục những thử thách mới và tạo ra những workflow ấn tượng chưa?

Share it :

Thuật ngữ khác

Resource Pages

Tìm hiểu cách tạo và tối ưu hóa trang tài nguyên để cải thiện SEO và xây dựng liên kết hiệu quả.

CSS Filters

CSS Filters giúp điều chỉnh hình ảnh, tăng độ sáng và tạo hiệu ứng hấp dẫn trong Elementor. Khám phá cách đơn giản để thiết kế web chuyên nghiệp và nổi bật ngay hôm nay!

Qualys Credentials

Hướng dẫn sử dụng thông tin đăng nhập Qualys để xác thực trên n8n, nền tảng tự động hóa quy trình làm việc.

AWS SNS Node

Tìm hiểu cách sử dụng AWS SNS node trong n8n để tự động hóa và tích hợp với các ứng dụng khác. Hỗ trợ nhiều tính năng AWS SNS.

Bạn cần đồng hành và cùng bạn phát triển Kinh doanh

Liên hệ ngay tới Luân và chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý khách kết nối tới các chuyên gia am hiểu lĩnh vực của bạn nhất nhé! 🔥